Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 36 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cargo stowage and securing : Annex 13 / IMO . - London : IMO, 2017 . - 23p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cargo-stowage-and-securing_Annex-13_2017.pdf
  • 2 Code of safe practice for cargo stowage and securing / IMO (CTĐT) . - 2nd ed. - London : IMO, 2003 . - 115p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00040
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000040%20-%20Code-of-safe-practice-for-cargo-stowage-and-securing_2ed_IMO_2003.pdf
  • 3 Cơ sở thiết kế máy xây dựng / Vũ Liêm Chính (cb.), Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành . - H. : Xây dựng, 2002 . - 355tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-thiet-ke-may-xay-dung_Vu-Liem-Chinh_2002.pdf
  • 4 Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ / Nguyễn Bính . - H. : Xây dựng, 2004 . - 180tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-may-xay-dung-va-xep-do_Nguyen-Binh_2004.pdf
  • 5 Kỹ thuật an toàn trong thiết kế, sử dụng và sửa chữa máy xây dựng / Nguyễn Đăng Điệm . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 224tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07913
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-an-toan-trong-thiet-ke,-su-dung-va-sua-chua-may-xay-dung_Nguyen-Dang-Diem_2012.pdf
  • 6 Kỹ thuật xếp dỡ hàng hoá / Nguyễn Hữu Tân . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 194tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00956, Pm/vv 02044
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 7 Lập quy trình lắp dựng băng đai tự hành vận chuyển hàng rời, L-70m, Q=120T/h / Trần Thị Mai Hoa; Nghd.: Th.s Nguyển Thị Xuân Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09994, PD/TK 09994
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 8 Lập quy trình chế tạo cổng trục 2 dầm, sức nâng Q= 20 T, chiều cao nâng Hn=15m, khẩu độ L=20m dùng để nâng hạ hàng cho xí nghiệp sông Đà 12.4 / Phạm Thế Thành; Nghd.:Th.s Bùi Diệu Thúy . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09983, PD/TK 09983
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 9 Lập quy trình sửa chữa lớn cầu trục hai dầm dùng vận chuyển tôn tấm sức nâng 16 T khẩu độ 22,8m, chiều cao nâng 7,8m cho tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Đào Anh Dũng . - 155 tr ; 30 cm + 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07666, PD/TK 07666
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 10 Máy xếp dỡ / Nguyễn Danh Sơn . - Tp.Hồ Chí Minh : ĐHQG.TP.HCM, 2021
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 19146
  • 11 Máy xếp dỡ ở cảng / Nguyễn Hữu Quảng
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 19140
  • 12 Nguyên lý máy xếp dỡ / Nghiêm Xuân Lạc biên soạn . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2001 . - 174tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06333-PD/VT 06335, PM/VT 08597, PM/VT 08598
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 13 Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm . - H. : Giao thông vận tải, 1996 . - 288tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01534, Pd/vt 01535, Pm/Vt 00360, Pm/Vt 00363, Pm/Vt 00392-Pm/Vt 00395, Pm/vt 03617-Pm/vt 03619, Pm/vt 04820, SDH/Vt 00727
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 14 Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 288tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sua-chua-may-xay-dung-xep-do-va-thiet-ke-xuong_2006.pdf
  • 15 Thiết kế bán cổng trục hai dầm sức nâng 10T, khẩu độ 10M, chiều cao nâng 9M cho Công ty DOOSAN VINA Hải Phòng / Vũ Văn Duy, Vũ Phương Nhung, Đoàn Thị An, Lê Thế Trường; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 133tr. ; 30cm+ 05BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18886
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 16 Thiết kế băng đai cao su vận chuyển than, năng suất 500T/h / Lê Ngọc Hải . - 88 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07661, PD/TK 07661
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 17 Thiết kế băng đai vận chuyển bao xi măng, chiều dài vận chuyển 8m chiều cao nâng 2m, năng suất 80T/h / Nguyễn Hải Đăng . - 113 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07663, PD/TK 07663
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 18 Thiết kế băng đai vận chuyển than trong kho chứa Q=61 73 T/h, T=158m, V=0,95 m/s / Phạm Hữu Luân . - 68 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07660, PD/TK 07660
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 19 Thiết kế cần trục cố định dùng gầu ngoạm sử dụng tại bến nhập vật liệu của nhà máy vật liệu xây dựng / Nguyễn Văn Thôn . - 102 tr ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07664, PD/TK 07664
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 20 Thiết kế cần trục OJ- 1005 H với Q=5T, R=8m, Lc=9,5m / Lê Đức Mạnh . - 128 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07662, PD/TK 07662
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 21 Thiết kế cần trục tháp sức nâng 5T, chiều cao nâng 30m, tầm với 42m / Trần Hồng Nam ; Nghd.: Th.s Phạm Thị Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 131 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09985, PD/TK 09985
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 22 Thiết kế cầu trục dầm hộp Q=18T, H=15m, L=20m / Nguyễn Đức Linh; Nghd.: Ths Lê Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 108 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09984, PD/TK 09984
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 23 Thiết kế công trục sức nâng 5T, khẩu độ L=13M, chiều cao nâng H-3,4M / Vũ Văn Đức, Đặng Thái Sơn, Phạm Tuấn Vũ; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 130tr. ; 30cm+ 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18887
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 24 Thiết kế cổng trục 2 dầm hộp, sức nâng 30 T, khẩu độ 18m / Bùi Văn Tâm; Nghd.: Th.s Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 104 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09975, PD/TK 09975
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 25 Thiết kế cổng trục sức nâng 28 T, khẩu độ 36m, chiều cao nâng H=16m, chiều dài công son 8m. / Vương Ngọc Chung ;Nghd.: PGS TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 112 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09989, PD/TK 09989
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 26 Thiết kế cổng trục sức nâng 60T, khẩu độ 42m, chiều cao nâng H=25m cho nhà máy đóng tàu sông Cấm. / Nguyễn Văn Khải;Nghd.: PGS.TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 108 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09990, PD/TK 09990
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 27 Thiết kế máy nâng chạc phía trước sức nâng 19 Tấn theo mẫu TCM -FD 200 ở cảng Hoàng Diệu. / Phạm Văn Linh; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Lan Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09992, PD/TK 09992
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 28 Thiết kế máy nâng chạc bên sườn Q=3,8 T, các thông số khác chọn kiểu máy S30W / Vũ Văn Quang . - Hải Phòng ĐHHH 2010 . - 99 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09987, PD/TK 09987
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 29 Thiết kế máy nâng chạc phía trước Q = 2,2 T, H = 4 m, theo kiểu máy H220 / Phạm Văn Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 98 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09974, PD/TK 09974
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 30 Thiết kế máy nâng container kiểu cần sức nâng 25T theo máy mẫu của hãng Kalmar / Lương Văn Tường; Nghd.: Th.s Phạm Thị Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09993, PD/TK 09993
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 1 2
    Tìm thấy 36 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :